sáng suốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng suốt+ adj
- clear-sighted, lucid, perspicacious
- một quyết định sáng suốt
a lucid decision
- một quyết định sáng suốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng suốt"
Lượt xem: 683